đổi tiền
đổi tiền, currency exchange
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện việc đổi tiền của một quốc gia sang tiền tệ của quốc gia khác tại ngân hàng hoặc điểm đổi tiền. Nó thường được sử dụng khi đi du lịch hoặc thực hiện các giao dịch quốc tế.
Ngày nay, việc đổi tiền có thể được thực hiện thuận tiện thông qua các ứng dụng điện thoại thông minh. Việc thường xuyên kiểm tra tỷ giá hối đoái rất có lợi, vì đổi tiền khi tỷ giá thuận lợi cho phép bạn nhận được nhiều ngoại tệ hơn.
This emoji represents exchanging one country's currency for another at a bank or money exchange. It's frequently used when traveling or conducting international transactions.
These days, currency exchange can be done conveniently through smartphone apps. Checking exchange rates often is beneficial, as exchanging currency when the rates are favorable allows you to receive more foreign money.
Sau sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods vào năm 1971 và sự ra đời của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, hoạt động đổi tiền đã trở thành một hoạt động tài chính phổ biến. Gần đây, hoạt động trao đổi tiền kỹ thuật số và giao dịch tiền điện tử cũng ngày càng trở nên sôi động.
Biểu tượng cảm xúc đổi tiền đã trở thành một biểu tượng đại diện cho các giao dịch tài chính quốc tế và toàn cầu hóa. Nó đặc biệt phổ biến trong thế hệ MZ, những người thường sử dụng biểu tượng này khi chia sẻ thông tin liên quan đến việc đổi tiền trong các giao dịch mua hàng trực tiếp ở nước ngoài hoặc thanh toán trực tuyến.