1️⃣0.6

mũ phím: 1

mũ phím: 1, keycap: 1

Win10

Biểu tượng cảm xúc hiển thị số 1 theo kiểu bàn phím. Nó thường được sử dụng để biểu thị thứ hạng hoặc thứ tự.

Thường được sử dụng để biểu thị vị trí số một. Khi trò chuyện với bạn bè, bạn có thể sử dụng biểu tượng này với các tin nhắn như "Mình được hạng nhất!" để thể hiện niềm vui hiệu quả hơn.

An emoji that displays the number 1 in a keypad style. It's commonly used to indicate ranking or order.

Often used to represent first place or being number one. When chatting with friends, you can use it with messages like 'I got first place!' to express joy more effectively.

1️⃣
Windows 11
1️⃣
Apple
1️⃣
Google

Số 1, là điểm khởi đầu của tất cả các con số, đã tượng trưng cho chiến thắng và uy quyền tối cao từ thời cổ đại. Từ chữ số La Mã I đến số 1 hiện đại, hình thức đơn giản của nó phần lớn vẫn không thay đổi.

Trong thời đại kỹ thuật số, số 1 tạo thành một trục của mã nhị phân và đã trở thành nền tảng của ngôn ngữ máy tính. Trong văn hóa thể thao và trò chơi, nó đại diện cho những người chơi hàng đầu, như trong thuật ngữ "top 1" (hạng nhất), và trên mạng xã hội, nó đã phát triển thành các cách diễn đạt như "lựa chọn số một" để chỉ lựa chọn được ưu tiên nhất.

Kết hợp emoji

1️⃣
1️⃣👑
1️⃣🏆✨
1️⃣💪