estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'εμετος' emoji
Win10
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Nó có hình khuôn mặt với đôi mắt mở to và một bàn tay che miệng.
Nó thường được sử dụng khi nghe tin tức đột ngột hoặc gặp phải tình huống bất ngờ. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên tích cực.
🫄
người mang bầu, pregnant person
Biểu tượng người mang bầu thể hiện việc mang thai bất kể giới tính. Nó mang ý nghĩa bao hàm cho tất cả mọi người.
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ. Các ký hiệu phát ra từ miệng tượng trưng cho sự chửi rủa hoặc cơn thịnh nộ mạnh mẽ.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
🚮
ký hiệu bỏ rác vào thùng, litter in bin sign
Rác thải nên được bỏ vào thùng rác. Đó là một quy tắc cơ bản mà mọi người phải tuân theo để có một môi trường sạch sẽ.
😷
mặt đeo khẩu trang y tế, face with medical mask
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đeo khẩu trang. Nó được sử dụng khi nói về việc bị ốm hoặc không khỏe, hoặc trong các tình huống cần thiết phải đeo khẩu trang.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang toát mồ hôi vì lo lắng và căng thẳng. Các giọt mồ hôi màu xanh là một đặc điểm nổi bật.
🤾♀️
người phụ nữ chơi bóng ném, woman playing handball
Bóng ném là một môn thể thao bóng thú vị, trong đó người chơi ghi điểm bằng cách ném bóng bằng tay. Đây là một môn thể thao Olympic chính thức được nhiều phụ nữ trên khắp thế giới yêu thích.
🚱
nước không uống được, non-potable water
Đây là biểu tượng quốc tế cho biết nước không an toàn để uống. Nó dễ hiểu với hình ảnh một đường chéo gạch ngang qua ly nước.
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm tinh nghịch với đôi mắt nhắm chặt và lưỡi thè ra. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui lớn hoặc tâm trạng vui tươi.
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm chóng mặt hoặc mệt mỏi. Với đôi mắt xoắn ốc, nó thường được sử dụng khi cảm thấy ốm hoặc kiệt sức.
👩🍼
người phụ nữ cho con bú, woman feeding baby
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang cho em bé bú bình, bằng sữa công thức hoặc sữa mẹ. Nó cho thấy một cảnh thường thấy trong việc nuôi dạy con cái hiện đại.
🙎
người đang bĩu môi, person pouting
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tức giận hoặc không hài lòng. Nó được sử dụng để bày tỏ sự bất mãn hoặc thất vọng.
🤕
mặt đeo băng đầu, face with head-bandage
Biểu tượng mặt đeo băng đầu thể hiện trạng thái bị thương hoặc đau. Nó được sử dụng để thể hiện các chấn thương hoặc cơn đau thực sự.
🤒
mặt có miệng ngậm nhiệt kế, face with thermometer
Biểu tượng cảm xúc mặt có miệng ngậm nhiệt kế thể hiện bị sốt hoặc ốm. Nó thường được sử dụng để thể hiện việc không thể đi học hoặc đi làm.
🤹♀️
người phụ nữ tung hứng, woman juggling
Tung hứng là một màn trình diễn thú vị, trong đó nhiều vật thể được ném lên và bắt lại trong không trung. Nhiều vật thể khác nhau như bóng hoặc gậy có thể được sử dụng.
🤾
người chơi bóng ném, person playing handball
Bóng ném là một môn thể thao đồng đội được chơi bằng cách ném bóng bằng tay. Người chơi chạy với tốc độ cao, chuyền và sút bóng.
🤾♂️
người đàn ông chơi bóng ném, man playing handball
Bóng ném là một môn thể thao đồng đội, trong đó người chơi ghi bàn bằng cách ném bóng bằng tay. Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một cầu thủ chuẩn bị ném bóng.
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe tin xấu bất ngờ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đáng lo ngại hoặc xấu hổ.
😅
mặt cười toát mồ hôi, grinning face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt cười toe toét với mồ hôi, thường được sử dụng để biểu thị một nụ cười lo lắng hoặc gượng gạo trong những tình huống không thoải mái. Nó thường được sử dụng khi ai đó mắc lỗi hoặc đang ở trong một tình huống khó khăn.
🧑🍼
người cho em bé bú, person feeding baby
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đang cho em bé bú, bất kể giới tính. Nó thể hiện ý tưởng rằng bất kỳ ai cũng có thể chăm sóc em bé.
🤦♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt, woman facepalming
Biểu tượng cảm xúc này của một người phụ nữ lấy tay che mặt thể hiện cảm giác khó xử hoặc xấu hổ. Nó được sử dụng khi đối mặt với những tình huống khó chịu hoặc khó khăn.