estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'κρανιο' emoji
Win10
☠️
đầu lâu xương chéo, skull and crossbones
Đầu lâu xương chéo là một biểu tượng cảnh báo nguy hiểm truyền thống. Nó đặc biệt phổ biến trên cờ của cướp biển.
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để đánh dấu các vật thể hoặc địa điểm nguy hiểm. Ngày nay, nó cũng thường được thấy trong các trò chơi trực tuyến và truyện phiêu lưu.
⛑️
mũ bảo hiểm của lính cứu hộ, rescue worker’s helmet
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một chiếc mũ bảo hiểm an toàn có chữ thập trắng. Nó tượng trưng cho mũ bảo hiểm của nhân viên cứu hộ hoặc nhân viên y tế.
👲
người đàn ông đội mũ Trung Quốc, person with skullcap
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đội mão qua bì, một loại mũ truyền thống của Trung Quốc. Nó được sử dụng để đại diện cho văn hóa truyền thống Đông Á.
😈
mặt cười có sừng, smiling face with horns
Biểu tượng cảm xúc này là một khuôn mặt cười với đôi sừng nhỏ. Nó trông giống một nhân vật ác quỷ dễ thương.
🤕
mặt đeo băng đầu, face with head-bandage
Biểu tượng mặt đeo băng đầu thể hiện trạng thái bị thương hoặc đau. Nó được sử dụng để thể hiện các chấn thương hoặc cơn đau thực sự.
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm chóng mặt hoặc mệt mỏi. Với đôi mắt xoắn ốc, nó thường được sử dụng khi cảm thấy ốm hoặc kiệt sức.
😷
mặt đeo khẩu trang y tế, face with medical mask
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đeo khẩu trang. Nó được sử dụng khi nói về việc bị ốm hoặc không khỏe, hoặc trong các tình huống cần thiết phải đeo khẩu trang.
mặt có túi mắt, face with bags under eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái mệt mỏi và kiệt sức. Nó mô tả một khuôn mặt có bọng mắt và được sử dụng để thể hiện việc thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
🏼
màu da sáng trung bình, medium-light skin tone
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da sáng trung bình. Nó được sử dụng để thể hiện màu da tự nhiên của nhiều người trên khắp thế giới.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm khuôn mặt hoài nghi hoặc không tán thành. Nó được đặc trưng bởi một bên lông mày nhướn lên.
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang nháy mắt và lè lưỡi một cách tinh nghịch. Nó thường được sử dụng khi trò chuyện vui vẻ với bạn bè.
🏾
màu da tối trung bình, medium-dark skin tone
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho màu da tối trung bình. Nó được sử dụng để đại diện cho người gốc Phi hoặc những người có làn da nâu đậm.
🦻
tai đeo thiết bị trợ thính, ear with hearing aid
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một tai đang đeo máy trợ thính. Nó thể hiện sự hiểu biết và hỗ trợ cuộc sống hàng ngày của những người khiếm thính.