estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'κραυγη' emoji
Win10
😱
mặt la hét kinh hãi, face screaming in fear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang la hét trong một tình huống rất ngạc nhiên hoặc đáng sợ. Thiết kế của nó gợi nhớ đến bức tranh nổi tiếng "Tiếng thét" của Edvard Munch.
Nó được sử dụng khi nghe tin tức bất ngờ hoặc xem một bộ phim đáng sợ. Nó cũng thường được sử dụng khi nghe một câu chuyện gây sốc trong khi trò chuyện với bạn bè.
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Nó có hình khuôn mặt với đôi mắt mở to và một bàn tay che miệng.
Nó thường được sử dụng khi nghe tin tức đột ngột hoặc gặp phải tình huống bất ngờ. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên tích cực.
🚨
đèn xe cảnh sát, police car light
Còi báo động là đèn cảnh báo báo hiệu trường hợp khẩn cấp. Chúng thường thấy trên xe cảnh sát, xe cứu hỏa và xe cứu thương.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
🔊
âm lượng loa cao, speaker high volume
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện âm thanh lớn phát ra từ loa. Nó được sử dụng để diễn tả các tình huống ồn ào hoặc sôi động.
🎭
nghệ thuật biểu diễn, performing arts
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một chiếc mặt nạ được sử dụng trong sân khấu hoặc nghệ thuật biểu diễn. Nó có một khuôn mặt cười và một khuôn mặt khóc.
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc nhìn trộm ai đó hoặc cảm thấy ngại ngùng. Nó mô tả một cách dễ thương một khuôn mặt đang hé mắt nhìn với một tay che mắt.
👿
mặt giận giữ có sừng, angry face with horns
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tức giận với vẻ ngoài ma quỷ. Khuôn mặt màu tím và những chiếc sừng nhỏ mang lại cảm giác tinh nghịch.
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các trường hợp bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ. Nó mô tả một khuôn mặt tươi cười với một bàn tay che miệng.
😦
mặt cau miệng há, frowning face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi bạn nghe tin xấu bất ngờ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đáng lo ngại hoặc xấu hổ.
😰
mặt lo lắng và toát mồ hôi, anxious face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang toát mồ hôi vì lo lắng và căng thẳng. Các giọt mồ hôi màu xanh là một đặc điểm nổi bật.
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt cười với những giọt nước mắt vui sướng, cho thấy niềm hạnh phúc hoặc sự thích thú tột độ.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
🔕
chuông với dấu gạch chéo, bell with slash
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện tắt tiếng hoặc im lặng. Nó được sử dụng để biểu thị sự yên tĩnh và thường được nhìn thấy ở những nơi như thư viện hoặc bệnh viện.
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng, face with symbols on mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện sự tức giận tột độ. Các ký hiệu phát ra từ miệng tượng trưng cho sự chửi rủa hoặc cơn thịnh nộ mạnh mẽ.
😈
mặt cười có sừng, smiling face with horns
Biểu tượng cảm xúc này là một khuôn mặt cười với đôi sừng nhỏ. Nó trông giống một nhân vật ác quỷ dễ thương.
😆
mặt cười miệng há mắt nhắm chặt, grinning squinting face
Mặt cười miệng há mắt nhắm chặt được sử dụng để thể hiện những tình huống rất thú vị và vui vẻ. Nó thể hiện cảm giác cười phá lên.
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang nháy mắt và lè lưỡi một cách tinh nghịch. Nó thường được sử dụng khi trò chuyện vui vẻ với bạn bè.
🤦♂️
người đàn ông lấy tay che mặt, man facepalming
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện phản ứng của một người đàn ông lấy tay che mặt trước một tình huống khó xử hoặc khó khăn. Nó thường được sử dụng khi gặp phải một sai lầm hoặc điều gì đó gây thất vọng.