estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'обятие' emoji
Win10
🤗
mặt ôm, smiling face with open hands
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một cái ôm ấm áp. Nó thường được sử dụng để truyền tải niềm vui và lòng biết ơn.
Nó thường được sử dụng để chào đón bạn bè hoặc bày tỏ lòng biết ơn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trực tuyến khi bạn muốn truyền tải cảm giác ấm áp.
😚
😽
mặt mèo hôn mắt nhắm, kissing cat
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một chú mèo dễ thương đang nhắm mắt, hôn với vẻ mặt hạnh phúc. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu và sự yêu mến.
Nó thường được sử dụng để truyền đạt cảm xúc dễ thương và ấm áp cho bạn bè và người yêu, và đặc biệt phổ biến trong giới trẻ.
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu. Nó biểu đạt một nụ hôn dễ thương với đôi mắt hơi nhắm lại và một nụ cười.
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các trường hợp bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ. Nó mô tả một khuôn mặt tươi cười với một bàn tay che miệng.
🧑🤝🧑
hai người nắm tay, people holding hands
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người nắm tay nhau. Nó tượng trưng cho tình yêu, tình bạn và sự đoàn kết.
👬
hai người đàn ông nắm tay, men holding hands
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người đàn ông nắm tay nhau. Nó được sử dụng để thể hiện các mối quan hệ thân thiết như bạn bè, anh em hoặc người yêu.
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện "OK" bằng cách tạo thành một vòng tròn bằng cả hai tay trên đầu. Nó được sử dụng để biểu thị sự phản hồi tích cực hoặc đồng ý.
👭
hai người phụ nữ nắm tay, women holding hands
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường được sử dụng để đại diện cho những người bạn thân hoặc chị em gái.
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện những cảm xúc phức tạp, cho thấy một khuôn mặt đang cười trong khi rơi nước mắt. Nó đại diện cho những khoảnh khắc mà niềm vui và nỗi buồn đan xen.
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một bàn tay mở với cả năm ngón tay xòe ra. Nó thường được sử dụng như một lời chào hoặc cử chỉ chào đón.
🥰
mặt cười với 3 trái tim, smiling face with hearts
Một biểu tượng cảm xúc mặt cười hạnh phúc được bao quanh bởi những trái tim. Nó được sử dụng để thể hiện những cảm xúc đáng yêu và ấm áp.
🫴
bàn tay có lòng bàn tay hướng lên, palm up hand
Biểu tượng cảm xúc bàn tay úp ngửa được sử dụng khi nhận hoặc đưa thứ gì đó. Nó cũng thường được sử dụng khi yêu cầu sự giúp đỡ hoặc thông tin.
🫶
hai bàn tay tạo hình trái tim, heart hands
Đây là một biểu tượng cảm xúc phổ biến gần đây, tạo hình trái tim bằng các ngón tay. Nó được sử dụng để thể hiện tình yêu và sự yêu mến.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
👫
người đàn ông và phụ nữ nắm tay, woman and man holding hands
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông và một người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường được sử dụng để đại diện cho các cặp đôi lãng mạn hoặc những người bạn thân.
🤜
nắm đấm hướng sang phải, right-facing fist
Đây là hình ảnh nắm đấm hướng sang phải. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện lời chào, lời hứa hoặc tình bạn.
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành một vòng tròn trên đầu bằng cả hai tay. Nó truyền tải một ý nghĩa tích cực như "vâng" hoặc "đồng ý".
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông giơ cả hai tay lên trên đầu, tạo thành hình chữ "O". Nó đại diện cho những ý nghĩa tích cực như "Đồng ý", "Được rồi" hoặc "Tôi hiểu".
🙇♂️
người đàn ông cúi đầu, man bowing
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông đang cúi đầu chào lịch sự. Nó thường được sử dụng để xin lỗi hoặc bày tỏ lòng biết ơn.
🤛
nắm đấm hướng phía trái, left-facing fist
Biểu tượng cảm xúc nắm đấm hướng phía trái thường được sử dụng để thể hiện lời chào hoặc lời hứa. Nó đặc biệt phổ biến trong giới trẻ như một cách chào hỏi thân thiện.
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
Cử chỉ bắt chéo ngón cái và ngón trỏ là một biểu hiện mới đang trở nên phổ biến trên mạng xã hội. Nó chủ yếu biểu thị tình yêu hoặc tiền bạc.
💞
trái tim xoay vòng, revolving hearts
Những trái tim xoay vòng này thể hiện cảm xúc đáng yêu và dễ thương. Chúng rất tuyệt để thể hiện niềm hạnh phúc và vui vẻ.
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán “祝” (chúc), có nghĩa là "chúc mừng", nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để chúc mừng những dịp vui như sinh nhật, đám cưới và lễ tốt nghiệp.
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau, palms up together
Biểu tượng hai bàn tay chạm vào nhau thể hiện hành động cầu nguyện hoặc ước nguyện. Nó được sử dụng với ý nghĩa tương tự trên nhiều nền văn hóa khác nhau trên toàn thế giới.
💑
cặp đôi với trái tim, couple with heart
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cặp đôi với một trái tim. Nó được sử dụng để thể hiện một mối quan hệ lãng mạn, yêu thương.