estory
estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'палец вгору' emoji
Win10
👍
dấu ra hiệu đồng ý,
thumbs up
🆗
nút OK,
OK button
🆙
butang UP!,
UP! button
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý,
man gesturing OK
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên,
index pointing up
👆
ngón trỏ trái chỉ lên,
backhand index pointing up
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý,
woman gesturing OK
👏
vỗ tay,
clapping hands
🔼
nút đi lên,
upwards button
👌
bàn tay làm dấu OK,
OK hand
🙆
người ra hiệu đồng ý,
person gesturing OK
✅
butang tanda rait,
check mark button
⏫
nút lên nhanh,
fast up button
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”,
Japanese “acceptable” button
🔝
mũi tên TOP,
TOP arrow
🙌
hai bàn tay giơ lên,
raising hands
💯
100 điểm,
hundred points
🖐️
tay xòe ngón giơ lên,
hand with fingers splayed
☺️
mặt cười,
smiling face
✋
bàn tay giơ lên,
raised hand
✔️
dấu chọn,
check mark
👐
hai bàn tay đang xòe,
open hands
😊
mặt cười híp mắt,
smiling face with smiling eyes
⬆️
mũi tên lên,
up arrow
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười,
beaming face with smiling eyes
👊
nắm đấm,
oncoming fist
↗️
mũi tên lên bên phải,
up-right arrow
🖖
tay thần lửa,
vulcan salute
⤴️
mũi tên phải cong lên,
right arrow curving up
📈
biểu đồ tăng,
chart increasing
🙋♂️
người đàn ông giơ cao tay,
man raising hand
🤚
mu bàn tay giơ lên,
raised back of hand
🙂↕️
พยักหน้า,
head shaking vertically
🙋
người giơ cao tay,
person raising hand
👋
vẫy tay,
waving hand
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”,
Japanese “congratulations” button
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải,
backhand index pointing right
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”,
Japanese “passing grade” button
🤘
ký hiệu cặp sừng,
sign of the horns
👎
dấu ra hiệu từ chối,
thumbs down
🫡
mặt chào,
saluting face
🔛
mũi tên ON!,
ON! arrow
😮
mặt có miệng há,
face with open mouth
✌️
tay chiến thắng,
victory hand
💁
người ra hiệu trợ giúp,
person tipping hand
🙋♀️
người phụ nữ giơ cao tay,
woman raising hand
😃
mặt cười miệng há với mắt to,
grinning face with big eyes
😛
mặt lè lưỡi,
face with tongue
🙏
chắp tay,
folded hands
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp,
man tipping hand
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau,
palms up together
🤗
mặt ôm,
smiling face with open hands
💪
bắp tay gập lại,
flexed biceps
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
1
tinh yeu
2
mua đong
3
ngon tay cai
4
tuyet
5
nu cuoi
6
liec mat
7
nu hon
8
mua xuan
9
ngay le tinh nhan
10
mat cuoi
Xếp hạng toàn cầu thời gian thực (Không bao gồm Tiếng Việt)
1
november events 🎃🍁
2
sigma 😤💪🐺
3
笑脸
/ smiley face
4
κοκκινισμα
/ blush
5
はろうぃん 👻🎃
/ halloween 👻🎃
6
γενεθλια
/ birthday
7
socat
/ shocked
8
fruhling
/ spring
9
云
/ cloud
10
lisc
/ leaf