estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'نظرهجانبيه 👀😏🫣' emoji
Win10
🫣
mặt hé mắt nhìn trộm, face with peeking eye
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc nhìn trộm ai đó hoặc cảm thấy ngại ngùng. Nó mô tả một cách dễ thương một khuôn mặt đang hé mắt nhìn với một tay che mắt.
Nó thường được sử dụng trong các tình huống ngại ngùng hoặc xấu hổ. Nó cũng thường được sử dụng khi bí mật nhìn một người nổi tiếng hoặc một người mà bạn thích.
👁️🗨️
mắt trong bong bóng lời nói, eye in speech bubble
Biểu tượng cảm xúc này, một con mắt bên trong bong bóng lời nói, truyền tải ý nghĩa "Tôi đang xem" hoặc "đang theo dõi mọi thứ". Nó được sử dụng trực tuyến để thể hiện sự quan tâm và quan sát.
Trên mạng xã hội, nó được sử dụng để biểu thị rằng bạn đang theo dõi hoặc quan sát hoạt động của ai đó. Điều thú vị là nó có thể truyền tải thông điệp "Tôi đang theo dõi bạn".
🧐
mặt với kính một mắt, face with monocle
Đây là biểu tượng cảm xúc khuôn mặt đeo kính một mắt. Nó được sử dụng để thể hiện hình ảnh trí thức và tinh tế.
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu. Nó mô tả đôi mắt đảo lên trên, thể hiện sự không đồng tình với lời nói hoặc hành động của ai đó.
😎
mặt cười đeo kính, smiling face with sunglasses
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một khuôn mặt ngầu đeo kính râm. Nó được sử dụng để thể hiện sự tự tin và phong cách.
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
🤨
mặt với lông mày rướn lên, face with raised eyebrow
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm khuôn mặt hoài nghi hoặc không tán thành. Nó được đặc trưng bởi một bên lông mày nhướn lên.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
Khuôn mặt cười toe toét với đôi mắt cũng đang cười thể hiện niềm vui và hạnh phúc chân thật. Đôi mắt cười làm cho biểu cảm trông càng chân thành hơn.
😜
mặt lè lưỡi nháy mắt, winking face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang nháy mắt và lè lưỡi một cách tinh nghịch. Nó thường được sử dụng khi trò chuyện vui vẻ với bạn bè.
😸
mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại, grinning cat with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một chú mèo dễ thương đang cười toe toét. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hạnh phúc và vui vẻ.
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
Đây là biểu tượng cảm xúc một chú khỉ dễ thương đang che mắt bằng tay. Nó được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
😙
mặt hôn mắt cười, kissing face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình yêu. Nó biểu đạt một nụ hôn dễ thương với đôi mắt hơi nhắm lại và một nụ cười.
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm tinh nghịch với đôi mắt nhắm chặt và lưỡi thè ra. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui lớn hoặc tâm trạng vui tươi.
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với những người thân yêu. Nó mô tả một cách dễ thương khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và đôi môi chúm chím.
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Nó có hình khuôn mặt với đôi mắt mở to và một bàn tay che miệng.
🫵
ngón trỏ chỉ vào người xem, index pointing at the viewer
Đây là hình ảnh một ngón tay trỏ thẳng vào người đối diện. Đây là cách trực quan nhất để diễn đạt "bạn".
mặt có túi mắt, face with bags under eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện trạng thái mệt mỏi và kiệt sức. Nó mô tả một khuôn mặt có bọng mắt và được sử dụng để thể hiện việc thiếu ngủ hoặc mệt mỏi.
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
Mặt cười nhe răng và mắt cười được sử dụng để thể hiện cảm xúc tự tin và tự hào. Nó đại diện cho cảm giác thành tựu hoặc sự hài lòng về bản thân.
🤫
mặt ra dấu suỵt, shushing face
Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là "im lặng". Nó mô tả một khuôn mặt với một ngón tay đặt lên môi, ra dấu suỵt.
🫲
bàn tay hướng sang bên trái, leftwards hand
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một bàn tay hướng sang bên trái. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chào đón hoặc lời mời.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các trường hợp bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ. Nó mô tả một khuôn mặt tươi cười với một bàn tay che miệng.
🙀
mặt mèo mệt lử, weary cat
Biểu tượng cảm xúc này mô tả khuôn mặt một con mèo đang hét lên vì ngạc nhiên hoặc sợ hãi.
😵
mặt chóng mặt, face with crossed-out eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm chóng mặt hoặc mệt mỏi. Với đôi mắt xoắn ốc, nó thường được sử dụng khi cảm thấy ốm hoặc kiệt sức.
😻
mặt mèo cười mắt hình trái tim, smiling cat with heart-eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một chú mèo với đôi mắt hình trái tim, như thể nó đang yêu. Nó được sử dụng để thể hiện tình cảm hoặc sự ngưỡng mộ mạnh mẽ đối với một điều gì đó.
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
Mặt cười miệng há với mắt to được sử dụng để thể hiện trạng thái rất vui hoặc phấn khích. Đây là một biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm giác vui sướng tột độ.
👈
ngón trỏ trái chỉ sang trái, backhand index pointing left
Đây là biểu tượng cảm xúc của ngón trỏ trái chỉ sang trái. Nó được sử dụng để chỉ hướng hoặc chỉ vào một đối tượng cụ thể.
😈
mặt cười có sừng, smiling face with horns
Biểu tượng cảm xúc này là một khuôn mặt cười với đôi sừng nhỏ. Nó trông giống một nhân vật ác quỷ dễ thương.