estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'अ ग ठ ऊपर' emoji
Win10
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
Mũi tên này chỉ hướng từ phải sang trên. Nó thường được sử dụng làm biểu tượng để chỉ đường hoặc hướng đi.
Bạn thường có thể thấy biểu tượng này, đặc biệt là trong các hệ thống định vị hoặc ứng dụng bản đồ. Nó cũng là hình ảnh phổ biến trên các biển báo giao thông thực tế.
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
Đây là biểu tượng cảm xúc của một ngón trỏ chỉ lên. Nó được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó ở trên hoặc điều gì đó quan trọng.
↖️
mũi tên lên bên trái, up-left arrow
Đây là mũi tên chỉ hướng lên bên trái. Nó thường được sử dụng để điều hướng hoặc chỉ dẫn hướng.
⏫
nút lên nhanh, fast up button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự di chuyển lên nhanh. Hai mũi tên biểu thị tốc độ nhanh hơn.
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán tự tiếng Nhật '合' (phát âm là 'gō' trong tiếng Nhật, 'hap' trong tiếng Hàn), có nghĩa là 'đậu' hoặc 'vượt cấp'. Nó được sử dụng để biểu thị rằng ai đó đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông giơ cả hai tay lên trên đầu, tạo thành hình chữ "O". Nó đại diện cho những ý nghĩa tích cực như "Đồng ý", "Được rồi" hoặc "Tôi hiểu".
🔺
tam giác màu đỏ trỏ lên trên, red triangle pointed up
Hình tam giác màu đỏ là một biểu tượng phổ biến cho sự thận trọng hoặc cảnh báo. Nó thường được sử dụng trên các biển báo giao thông và thông báo an toàn.
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
Đây là hình ảnh một ngón tay chỉ lên trên. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh nội dung quan trọng hoặc thu hút sự chú ý.
〽️
ký hiệu thay đổi luân phiên, part alternation mark
Ký hiệu này được sử dụng trong âm nhạc để biểu thị sự thay đổi luân phiên các phần. Nó là một ký hiệu đặc biệt có thể thấy trong các bài hát hoặc bản nhạc.
🧍♀️
người phụ nữ đứng, woman standing
Một biểu tượng cảm xúc cơ bản mô tả một người phụ nữ đang đứng yên. Nó được sử dụng để đại diện cho phụ nữ trong các tình huống hàng ngày.
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mu bàn tay giơ lên. Nó được sử dụng để báo hiệu giơ tay hoặc bảo ai đó dừng lại.
⏭️
nút bài tiếp theo, next track button
Nút này dùng để chuyển đến nội dung tiếp theo trong bài nhạc bạn đang nghe hoặc video bạn đang xem. Nó có hình hai hình tam giác và một thanh dọc.
🔠
nhập chữ hoa la tinh, input latin uppercase
🔠 là biểu tượng cảm xúc thể hiện việc nhập chữ cái tiếng Anh in hoa. Nó được sử dụng khi gõ trên máy tính hoặc điện thoại di động.
🤵♂️
người đàn ông mặc bộ vest, man in tuxedo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông mặc bộ vest. Nó được sử dụng để đại diện cho chú rể trong đám cưới hoặc một người đàn ông tham dự một sự kiện đặc biệt.
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
Đây là một biểu tượng cảm xúc vui nhộn với khuôn mặt lộn ngược. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác tinh nghịch hoặc dễ thương.
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện "OK" bằng cách tạo thành một vòng tròn bằng cả hai tay trên đầu. Nó được sử dụng để biểu thị sự phản hồi tích cực hoặc đồng ý.
🚦
đèn giao thông dọc, vertical traffic light
Đèn giao thông dọc thường thấy ở các nước châu Á như Hàn Quốc và Nhật Bản. Các đèn được sắp xếp từ trên xuống dưới: đỏ, vàng và xanh lá cây.
⬇️
mũi tên xuống, down arrow
Đây là mũi tên chỉ xuống dưới. Nó thường được sử dụng để biểu thị một vị trí hoặc hướng.
🔽
nút đi xuống, downwards button
Biểu tượng cảm xúc này là một hình tam giác hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ hướng xuống dưới hoặc giảm.
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
Đây là biểu tượng cảm xúc của ngón trỏ trái chỉ sang phải. Nó được sử dụng để chỉ đường hoặc biểu thị nội dung tiếp theo.
⏬
nút xuống nhanh, fast down button
Biểu tượng cảm xúc này là một mũi tên kép hướng xuống dưới. Nó thường biểu thị một chuyển động xuống nhanh hoặc đang tải xuống.
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống, backhand index pointing down
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một ngón tay chỉ xuống dưới. Nó thường được sử dụng để chỉ ra nội dung hoặc liên kết quan trọng.
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người giơ cao một tay. Nó được sử dụng để thể hiện việc có một câu hỏi hoặc biết điều gì đó.
⚧️
biểu tượng chuyển giới, transgender symbol
Đây là biểu tượng quốc tế dành cho người chuyển giới. Biểu tượng này kết hợp biểu tượng nam và nữ.
⤵️
mũi tên phải cong xuống, right arrow curving down
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một mũi tên hướng xuống dưới. Nó được sử dụng để chỉ một chuyển động hoặc hướng đi xuống.
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
↘️
mũi tên xuống bên phải, down-right arrow
Mũi tên này chỉ xuống và sang phải. Nó được sử dụng để biểu thị hướng chéo.