estory
estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'उल्टी' emoji
Win10
🤮
mặt nôn mửa,
face vomiting
🤢
mặt buồn nôn,
nauseated face
💩
đống phân,
pile of poo
🫗
đổ chất lỏng,
pouring liquid
🦨
chồn hôi Mỹ,
skunk
bắn tung tóe,
splatter
🤬
mặt có các ký hiệu trên miệng,
face with symbols on mouth
🥴
mặt choáng váng,
woozy face
🗑️
sọt rác,
wastebasket
🤧
mặt hắt hơi,
sneezing face
💦
giọt mồ hôi,
sweat droplets
🚮
ký hiệu bỏ rác vào thùng,
litter in bin sign
🤤
mặt chảy dãi,
drooling face
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng,
face with open eyes and hand over mouth
😱
mặt la hét kinh hãi,
face screaming in fear
😓
mặt chán nản với mồ hôi,
downcast face with sweat
🚯
cấm xả rác,
no littering
😭
mặt khóc to,
loudly crying face
🐳
cá voi đang phun nước,
spouting whale
🙀
mặt mèo mệt lử,
weary cat
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt,
squinting face with tongue
💫
choáng váng,
dizzy
😖
mặt xấu hổ,
confounded face
😤
mặt có mũi đang phì hơi,
face with steam from nose
😵
mặt chóng mặt,
face with crossed-out eyes
😧
mặt đau khổ,
anguished face
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc,
face with spiral eyes
🙎
người đang bĩu môi,
person pouting
🤭
mặt với tay che miệng,
face with hand over mouth
🫁
phổi,
lungs
🫄
người mang bầu,
pregnant person
😬
mặt nhăn nhó,
grimacing face
🫨
mặt lắc,
shaking face
🚱
nước không uống được,
non-potable water
💥
va chạm,
collision
😮
mặt có miệng há,
face with open mouth
🌋
núi lửa,
volcano
🙎♂️
người đàn ông bĩu môi,
man pouting
💢
biểu tượng giận giữ,
anger symbol
🙄
mặt có mắt đu đưa,
face with rolling eyes
🫃
người đàn ông mang bầu,
pregnant man
😲
mặt kinh ngạc,
astonished face
🤣
mặt cười lăn cười bò,
rolling on the floor laughing
😦
mặt cau miệng há,
frowning face with open mouth
🐖
lợn,
pig
😋
mặt thưởng thức món ngon,
face savoring food
😿
mặt mèo đang khóc,
crying cat
😨
mặt sợ hãi,
fearful face
🤦♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt,
woman facepalming
😾
mặt mèo hờn dỗi,
pouting cat
😡
mặt hờn dỗi,
enraged face
🤦
người lấy tay che mặt,
person facepalming
🖕
ngón giữa,
middle finger
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
1
tinh yeu
2
tuyet
3
mua đong
4
ngon tay cai
5
liec mat
6
trai tim
7
đau lau 💀☠️😵
8
nu cuoi
9
ngay le tinh nhan
10
mat cuoi
Xếp hạng toàn cầu thời gian thực (Không bao gồm Tiếng Việt)
1
november events 🎃🍁
2
socat
/ shocked
3
笑脸
/ smiley face
4
云
/ cloud
5
はろうぃん 👻🎃
/ halloween 👻🎃
6
きす
/ kiss
7
sigma 😤💪🐺
8
κοκκινισμα
/ blush
9
해골 얼굴
/ skull face
10
γενεθλια
/ birthday