estory.app

Tìm kiếm Emoji AI Thực

món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift

'บ า' emoji

Win10
🅱️
nút B (nhóm máu), B button (blood type)
🅰️
nút A (nhóm máu), A button (blood type)
🆎
nút AB (nhóm máu), AB button (blood type)
🅾️
nút O (nhóm máu), O button (blood type)
🔡
nhập chữ thường la tinh, input latin lowercase
🐥
mặt trước gà con, front-facing baby chick
🧑‍🤝‍🧑
hai người nắm tay, people holding hands
☣️
nguy hiểm sinh học, biohazard
🧑‍🍼
người cho em bé bú, person feeding baby
🧋
trà sữa trân châu, bubble tea
👬
hai người đàn ông nắm tay, men holding hands
💩
đống phân, pile of poo
🔠
nhập chữ hoa la tinh, input latin uppercase
👶
trẻ con, baby
🐣
gà mới nở, hatching chick
🆑
nút CL, CL button
👩‍🍼
người phụ nữ cho con bú, woman feeding baby
🤱
cho con bú, breast-feeding
🔤
nhập chữ cái la tinh, input latin letters
nút xuống nhanh, fast down button
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
vòng lặp đôi, double curly loop
🇦🇿
cờ: Azerbaijan, flag: Azerbaijan
🏾
màu da tối trung bình, medium-dark skin tone
🏿
màu da tối, dark skin tone
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
🔳
nút hình vuông màu trắng, white square button
nút tua đi nhanh, fast-forward button
👨‍🍼
người cho con bú, man feeding baby
👭
hai người phụ nữ nắm tay, women holding hands
🇧🇸
cờ: Bahamas, flag: Bahamas
👯‍♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
🦇
dơi, bat
🐂
bò đực, ox
🥓
thịt xông khói, bacon
🇧🇫
cờ: Burkina Faso, flag: Burkina Faso
🐤
gà con, baby chick
🇧🇼
cờ: Botswana, flag: Botswana
🚼
biểu tượng trẻ em, baby symbol
🇧🇩
cờ: Bangladesh, flag: Bangladesh
nút tua lại nhanh, fast reverse button
👯‍♀️
những người phụ nữ đeo tai thỏ, women with bunny ears
🔁
nút lặp lại, repeat button
🉐
nút Tiếng Nhật “mặc cả”, Japanese “bargain” button
🧧
bao lì xì, red envelope
🧈
bơ, butter
🇧🇲
cờ: Bermuda, flag: Bermuda
nút lên nhanh, fast up button
🎱
bi-a 8 bóng, pool 8 ball
🈂️
nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”, Japanese “service charge” button
🐆
báo hoa mai, leopard
🔂
nút lặp lại một lần, repeat single button