estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'ابهاملاعلي' emoji
Win10
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông giơ cả hai tay lên trên đầu, tạo thành hình chữ "O". Nó đại diện cho những ý nghĩa tích cực như "Đồng ý", "Được rồi" hoặc "Tôi hiểu".
Nó được sử dụng khi nhắn tin với bạn bè hoặc đồng nghiệp để bày tỏ sự đồng ý hoặc niềm vui. Nó đặc biệt phổ biến khi lên kế hoạch.
☝️
ngón trỏ chỉ lên trên, index pointing up
Đây là hình ảnh một ngón tay chỉ lên trên. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh nội dung quan trọng hoặc thu hút sự chú ý.
Nó thường được sử dụng trực tuyến để nói "Hãy nhìn cái này" hoặc "Kiểm tra ở trên". Đây là một biểu tượng cảm xúc đặc biệt phổ biến trên mạng xã hội và trong tin nhắn.
👆
ngón trỏ trái chỉ lên, backhand index pointing up
Đây là biểu tượng cảm xúc của một ngón trỏ chỉ lên. Nó được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó ở trên hoặc điều gì đó quan trọng.
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành một vòng tròn trên đầu bằng cả hai tay. Nó truyền tải một ý nghĩa tích cực như "vâng" hoặc "đồng ý".
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện "OK" bằng cách tạo thành một vòng tròn bằng cả hai tay trên đầu. Nó được sử dụng để biểu thị sự phản hồi tích cực hoặc đồng ý.
✅
dấu chọn đậm màu trắng, check mark button
Dấu chọn màu xanh lá cây này cho biết hoàn thành hoặc xác nhận. Nó thường được sử dụng để đánh dấu các danh sách việc cần làm hoặc xác nhận các cuộc hẹn.
⏫
nút lên nhanh, fast up button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự di chuyển lên nhanh. Hai mũi tên biểu thị tốc độ nhanh hơn.
🉑
nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”, Japanese “acceptable” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán Nhật Bản '可 (ka)', có nghĩa là 'có thể' hoặc 'được phép'. Nó được sử dụng để bày tỏ sự đồng ý hoặc chấp thuận.
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một bàn tay mở với cả năm ngón tay xòe ra. Nó thường được sử dụng như một lời chào hoặc cử chỉ chào đón.
👐
hai bàn tay đang xòe, open hands
Biểu tượng thể hiện hai bàn tay đang xòe. Nó được sử dụng để bày tỏ sự chào đón hoặc muốn được ôm.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
Mặt cười nhe răng và mắt cười được sử dụng để thể hiện cảm xúc tự tin và tự hào. Nó đại diện cho cảm giác thành tựu hoặc sự hài lòng về bản thân.
↗️
mũi tên lên bên phải, up-right arrow
Mũi tên này hướng lên trên và sang phải. Nó được sử dụng để chỉ hướng hoặc để biểu thị một thứ gì đó đang đi lên.
⤴️
mũi tên phải cong lên, right arrow curving up
Mũi tên này chỉ hướng từ phải sang trên. Nó thường được sử dụng làm biểu tượng để chỉ đường hoặc hướng đi.
🙋♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành động giơ tay để đặt câu hỏi hoặc bày tỏ ý kiến. Đây là một cử chỉ thường được sử dụng trong lớp học và các cuộc họp.
🤚
mu bàn tay giơ lên, raised back of hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả mu bàn tay giơ lên. Nó được sử dụng để báo hiệu giơ tay hoặc bảo ai đó dừng lại.
🙋
người giơ cao tay, person raising hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người giơ cao một tay. Nó được sử dụng để thể hiện việc có một câu hỏi hoặc biết điều gì đó.
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán “祝” (chúc), có nghĩa là "chúc mừng", nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để chúc mừng những dịp vui như sinh nhật, đám cưới và lễ tốt nghiệp.
👉
ngón trỏ trái chỉ sang phải, backhand index pointing right
Đây là biểu tượng cảm xúc của ngón trỏ trái chỉ sang phải. Nó được sử dụng để chỉ đường hoặc biểu thị nội dung tiếp theo.
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán tự tiếng Nhật '合' (phát âm là 'gō' trong tiếng Nhật, 'hap' trong tiếng Hàn), có nghĩa là 'đậu' hoặc 'vượt cấp'. Nó được sử dụng để biểu thị rằng ai đó đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
💁
người ra hiệu trợ giúp, person tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người với lòng bàn tay hướng lên trên, thể hiện việc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ. Nó được sử dụng khi hướng dẫn hoặc giải thích điều gì đó.
🙋♀️
người phụ nữ giơ cao tay, woman raising hand
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ giơ tay để thể hiện sự hiện diện của mình. Nó thường được sử dụng khi ai đó có câu hỏi hoặc ý kiến muốn chia sẻ.
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
Mặt cười miệng há với mắt to được sử dụng để thể hiện trạng thái rất vui hoặc phấn khích. Đây là một biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm giác vui sướng tột độ.
💁♂️
người đàn ông ra hiệu trợ giúp, man tipping hand
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông với lòng bàn tay hướng lên trên. Nó thường được sử dụng khi cung cấp thông tin hoặc giải thích điều gì đó.
🤲
hai bàn tay chạm vào nhau, palms up together
Biểu tượng hai bàn tay chạm vào nhau thể hiện hành động cầu nguyện hoặc ước nguyện. Nó được sử dụng với ý nghĩa tương tự trên nhiều nền văn hóa khác nhau trên toàn thế giới.
🤗
mặt ôm, smiling face with open hands
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một cái ôm ấm áp. Nó thường được sử dụng để truyền tải niềm vui và lòng biết ơn.