estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'فارغالتحصیلی' emoji
Win10
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán tự tiếng Nhật '合' (phát âm là 'gō' trong tiếng Nhật, 'hap' trong tiếng Hàn), có nghĩa là 'đậu' hoặc 'vượt cấp'. Nó được sử dụng để biểu thị rằng ai đó đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
Nó được sử dụng để thông báo kết quả đậu cho các kỳ thi ở trường, bài kiểm tra năng lực, kỳ thi tuyển sinh, v.v. Nó cũng mang ý nghĩa chúc mừng.
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán “祝” (chúc), có nghĩa là "chúc mừng", nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để chúc mừng những dịp vui như sinh nhật, đám cưới và lễ tốt nghiệp.
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện những cảm xúc phức tạp, cho thấy một khuôn mặt đang cười trong khi rơi nước mắt. Nó đại diện cho những khoảnh khắc mà niềm vui và nỗi buồn đan xen.
🤵♂️
người đàn ông mặc bộ vest, man in tuxedo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông mặc bộ vest. Nó được sử dụng để đại diện cho chú rể trong đám cưới hoặc một người đàn ông tham dự một sự kiện đặc biệt.
🤵
người mặc bộ vest, person in tuxedo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người mặc bộ vest. Đây là trang phục trang trọng thường thấy trong đám cưới hoặc các sự kiện quan trọng.
🕴️
người đàn ông mặc vest đang bay lên, person in suit levitating
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông mặc vest đang lơ lửng trong không trung. Nó mang một vẻ huyền bí như thể anh ta đang thực hiện một phép thuật nào đó.
👩💼
nhân viên văn phòng nữ, woman office worker
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người phụ nữ chuyên nghiệp. Nó mô tả một nữ nhân viên văn phòng mặc vest.
🎍
trang trí cây thông, pine decoration
Đây là vật trang trí truyền thống được thấy trong các ngôi nhà Nhật Bản trong dịp năm mới. Nó là một vật trang trí làm bằng tre và thông.
🕟
bốn giờ ba mươi phút, four-thirty
Biểu tượng đồng hồ này chỉ 4:30. Nó thường được sử dụng để biểu thị thời gian kết thúc các tiết học ở trường hoặc học viện.