estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'لاافكار 🧍💭🚫' emoji
Win10
💭
🤷♀️
người phụ nữ nhún vai, woman shrugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ đang nhún vai. Nó có nghĩa là "Tôi không biết" hoặc "Tôi không thực sự quan tâm".
Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng bởi phụ nữ trong các cuộc trò chuyện thông thường hoặc các tình huống thân thiện. Nó đặc biệt phổ biến trên mạng xã hội.
🤷♂️
người đàn ông nhún vai, man shrugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông nhún vai. Nó được sử dụng để truyền đạt sự không chắc chắn, giống như nói "Tôi không biết" hoặc "Tôi không chắc".
🙅♀️
người phụ nữ ra hiệu phản đối, woman gesturing NO
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành hình chữ "X" bằng cánh tay của mình. Nó được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa "Không" hoặc "Đừng làm vậy".
🫤
mặt có miệng xiên, face with diagonal mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự không chắc chắn hoặc hoài nghi với cái miệng nghiêng sang một bên. Nó được sử dụng khi điều gì đó không hoàn toàn theo ý thích của bạn.
😵💫
mặt có đôi mắt xoắn ốc, face with spiral eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt hoặc trạng thái bối rối. Đôi mắt xoắn ốc biểu thị sự chóng mặt hoặc mệt mỏi.
🧍♀️
người phụ nữ đứng, woman standing
Một biểu tượng cảm xúc cơ bản mô tả một người phụ nữ đang đứng yên. Nó được sử dụng để đại diện cho phụ nữ trong các tình huống hàng ngày.
🤦♀️
người phụ nữ lấy tay che mặt, woman facepalming
Biểu tượng cảm xúc này của một người phụ nữ lấy tay che mặt thể hiện cảm giác khó xử hoặc xấu hổ. Nó được sử dụng khi đối mặt với những tình huống khó chịu hoặc khó khăn.
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các trường hợp bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ. Nó mô tả một khuôn mặt tươi cười với một bàn tay che miệng.
🙄
mặt có mắt đu đưa, face with rolling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự thất vọng hoặc khó chịu. Nó mô tả đôi mắt đảo lên trên, thể hiện sự không đồng tình với lời nói hoặc hành động của ai đó.
🈚
nút Tiếng Nhật “miễn phí”, Japanese “free of charge” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán tự tiếng Nhật '無 (mu),' có nghĩa là 'miễn phí' hoặc 'không'. Nó thường được thấy trong các trung tâm mua sắm trực tuyến và quảng cáo.
🙅
người ra hiệu phản đối, person gesturing NO
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người khoanh tay thành hình chữ X để ra hiệu "KHÔNG". Nó được sử dụng để bày tỏ sự từ chối hoặc cấm đoán.
😚
mặt hôn mắt nhắm, kissing face with closed eyes
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để thể hiện tình cảm với những người thân yêu. Nó mô tả một cách dễ thương khuôn mặt đang hôn với đôi mắt nhắm nghiền và đôi môi chúm chím.
🙊
khỉ không nói điều xấu, speak-no-evil monkey
Biểu tượng cảm xúc con khỉ che miệng có nghĩa là "Tôi sẽ giữ bí mật". Nó thường được sử dụng khi hứa hẹn với bạn bè hoặc chia sẻ những câu chuyện bí mật.
🙅♂️
người đàn ông ra hiệu phản đối, man gesturing NO
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một người đàn ông đang làm cử chỉ có nghĩa là "Không". Anh ấy khoanh tay thành hình chữ X để thể hiện sự từ chối hoặc cấm đoán.
🙈
khỉ không nhìn điều xấu, see-no-evil monkey
Đây là biểu tượng cảm xúc một chú khỉ dễ thương đang che mắt bằng tay. Nó được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
😔
mặt trầm ngâm, pensive face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác buồn bã hoặc thất vọng. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt cụp xuống.
😓
mặt chán nản với mồ hôi, downcast face with sweat
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt đang đổ mồ hôi vì lo lắng hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng như kỳ thi, phỏng vấn hoặc thuyết trình.
👫
người đàn ông và phụ nữ nắm tay, woman and man holding hands
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông và một người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường được sử dụng để đại diện cho các cặp đôi lãng mạn hoặc những người bạn thân.
😖
mặt xấu hổ, confounded face
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt rất bối rối hoặc xấu hổ. Nó được đặc trưng bởi đôi mắt nhắm chặt.
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành một vòng tròn trên đầu bằng cả hai tay. Nó truyền tải một ý nghĩa tích cực như "vâng" hoặc "đồng ý".
👭
hai người phụ nữ nắm tay, women holding hands
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người phụ nữ nắm tay nhau. Nó thường được sử dụng để đại diện cho những người bạn thân hoặc chị em gái.
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Nó có hình khuôn mặt với đôi mắt mở to và một bàn tay che miệng.