estory
estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'anniversaire' emoji
Win10
🎂
bánh sinh nhật,
birthday cake
🥳
mặt tiệc tùng,
partying face
🎉
pháo giấy buổi tiệc,
party popper
🎈
bóng bay,
balloon
🎆
pháo hoa,
fireworks
💐
bó hoa,
bouquet
🎊
bóng hoa giấy,
confetti ball
🎁
gói quà,
wrapped gift
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”,
Japanese “congratulations” button
🎇
pháo bông,
sparkler
🥮
bánh trung thu,
moon cake
📅
lịch,
calendar
🍰
bánh ngọt,
shortcake
👶
trẻ con,
baby
🐣
gà mới nở,
hatching chick
👯
những người đeo tai thỏ,
people with bunny ears
🎀
ruy băng,
ribbon
🥂
chạm cốc,
clinking glasses
📆
quyển lịch bloc,
tear-off calendar
👯♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ,
men with bunny ears
🎎
búp bê Nhật Bản,
Japanese dolls
🧧
bao lì xì,
red envelope
🪅
piñata,
piñata
🎍
trang trí cây thông,
pine decoration
🎏
cờ cá chép,
carp streamer
🍾
chai rượu với nút gỗ bật ra,
bottle with popping cork
👼
thiên thần nhỏ,
baby angel
🎋
cây tanabata,
tanabata tree
🎑
lễ ngắm trăng,
moon viewing ceremony
🐥
mặt trước gà con,
front-facing baby chick
👨🍼
người cho con bú,
man feeding baby
💒
đám cưới,
wedding
🧑🎄
bà già Noel,
Mx Claus
🍻
chạm cốc bia,
clinking beer mugs
❇️
lấp lánh,
sparkle
💝
trái tim với ruy băng,
heart with ribbon
🍼
bình sữa trẻ em,
baby bottle
💑
cặp đôi với trái tim,
couple with heart
🅱️
nút B (nhóm máu),
B button (blood type)
👧
con gái,
girl
🎄
cây thông noel,
Christmas tree
💞
trái tim xoay vòng,
revolving hearts
🧑🍼
người cho em bé bú,
person feeding baby
👯♀️
những người phụ nữ đeo tai thỏ,
women with bunny ears
👰
người đội khăn voan,
person with veil
🧨
pháo,
firecracker
🧒
trẻ em,
child
♊
Song Tử,
Gemini
👨🎓
sinh viên nam,
man student
🙌
hai bàn tay giơ lên,
raising hands
🚼
biểu tượng trẻ em,
baby symbol
🍺
cốc bia,
beer mug
🧁
bánh nướng nhỏ,
cupcake
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
1
mat troi
2
le halloween
3
tinh yeu
4
chuc mung nam moi
5
phao giay
6
liec xeo 👀😏🫣
7
mon an da ngoai
8
mua xuan
9
ngon tay cai
10
mat cuoi
Xếp hạng toàn cầu thời gian thực (Không bao gồm Tiếng Việt)
1
笑脸
/ smiley face
2
چهرهذوبشده 🫠😅💦
/ melting face 🫠😅💦
3
翻白眼 🙄👀😒
/ eye roll 🙄👀😒
4
sus 🤨🔍💭
5
غذایپیک نیک
/ picnic food
6
又哭又叫 😭😱💀
/ crying screaming 😭😱💀
7
buyuk hayvanlar
/ large animals
8
core 🎯💫✨
9
november events 🎃🍁
10
sheesh 🥶💯😤