estory
estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'φθινοπωρο' emoji
Win10
🍂
lá rụng,
fallen leaf
🌳
cây rụng lá,
deciduous tree
🍁
lá phong,
maple leaf
🍃
lá rung rinh trong gió,
leaf fluttering in wind
cây trụi lá,
leafless tree
📉
biểu đồ giảm,
chart decreasing
🥮
bánh trung thu,
moon cake
☔
cái ô với những giọt nước mưa,
umbrella with rain drops
🔽
nút đi xuống,
downwards button
🌸
hoa anh đào,
cherry blossom
⏬
nút xuống nhanh,
fast down button
🧥
áo khoác,
coat
🌁
có sương,
foggy
⤵️
mũi tên phải cong xuống,
right arrow curving down
🪂
dù,
parachute
⬇️
mũi tên xuống,
down arrow
☃️
người tuyết,
snowman
🌫️
sương mù,
fog
↙️
mũi tên xuống bên trái,
down-left arrow
👢
giày bốt nữ,
woman’s boot
🌰
hạt dẻ,
chestnut
🫗
đổ chất lỏng,
pouring liquid
⛲
đài phun nước,
fountain
🥶
mặt lạnh,
cold face
🎑
lễ ngắm trăng,
moon viewing ceremony
🌇
hoàng hôn,
sunset
🔻
tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới,
red triangle pointed down
🧣
khăn quàng,
scarf
❄️
bông tuyết,
snowflake
👇
ngón trỏ trái chỉ xuống,
backhand index pointing down
↕️
mũi tên lên xuống,
up-down arrow
🎐
chuông gió,
wind chime
↘️
mũi tên xuống bên phải,
down-right arrow
🐦🔥
phượng hoàng,
phoenix
👒
mũ phụ nữ,
woman’s hat
🌨️
đám mây với tuyết,
cloud with snow
🎿
ván trượt tuyết,
skis
🥲
mặt cười với nước mắt,
smiling face with tear
🌧️
mây và mưa,
cloud with rain
💧
giọt nước,
droplet
🌘
trăng lưỡi liềm cuối tháng,
waning crescent moon
🐈⬛
mèo đen,
black cat
🥾
giày leo núi,
hiking boot
📪
hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang,
closed mailbox with lowered flag
🌿
thảo mộc,
herb
🫠
mặt tan chảy,
melting face
🪺
tổ có trứng,
nest with eggs
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”,
Japanese “passing grade” button
🥿
giày bệt,
flat shoe
🪟
cửa sổ,
window
⛅
mặt trời sau đám mây,
sun behind cloud
🌷
hoa tulip,
tulip
☂️
cái ô,
umbrella
Xếp hạng thời gian thực Tiếng Việt
1
mat troi
2
le halloween
3
tinh yeu
4
phao giay
5
liec xeo 👀😏🫣
6
mua xuan
7
ngon tay cai
8
chuc mung nam moi
9
mat cuoi
10
mon an da ngoai
Xếp hạng toàn cầu thời gian thực (Không bao gồm Tiếng Việt)
1
笑脸
/ smiley face
2
翻白眼 🙄👀😒
/ eye roll 🙄👀😒
3
چهرهذوبشده 🫠😅💦
/ melting face 🫠😅💦
4
sus 🤨🔍💭
5
غذایپیک نیک
/ picnic food
6
又哭又叫 😭😱💀
/ crying screaming 😭😱💀
7
buyuk hayvanlar
/ large animals
8
core 🎯💫✨
9
november events 🎃🍁
10
sheesh 🥶💯😤