estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'हैलोवीन' emoji
Win10
🧛♀️
ma cà rồng nữ, woman vampire
Ma cà rồng nữ thường được miêu tả là những nhân vật xinh đẹp và quyến rũ, sở hữu sức mạnh to lớn và tuổi trẻ vĩnh cửu.
😈
mặt cười có sừng, smiling face with horns
Biểu tượng cảm xúc này là một khuôn mặt cười với đôi sừng nhỏ. Nó trông giống một nhân vật ác quỷ dễ thương.
🧛♂️
ma cà rồng nam, man vampire
Ma cà rồng nam là một sinh vật sở hữu sức mạnh và sức hút mãnh liệt. Bá tước Dracula là một nhân vật tiêu biểu.
🎅
Ông già Noel, Santa Claus
Ông già Noel là biểu tượng chính của Giáng sinh. Ông là một ông già có râu trắng, mặc bộ đồ màu đỏ.
👿
mặt giận giữ có sừng, angry face with horns
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự tức giận với vẻ ngoài ma quỷ. Khuôn mặt màu tím và những chiếc sừng nhỏ mang lại cảm giác tinh nghịch.
👾
quái vật ngoài hành tinh, alien monster
Biểu tượng cảm xúc nhân vật người ngoài hành tinh dễ thương thường thấy trong các trò chơi điện tử. Nó được mô tả theo phong cách pixel art trò chơi cổ điển.
🏚️
ngôi nhà bỏ hoang, derelict house
Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một ngôi nhà cũ nát. Nó được sử dụng để mô tả các tòa nhà hoặc ngôi nhà bị bỏ hoang đang cần sửa chữa.
👯
những người đeo tai thỏ, people with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đang nhảy múa vui vẻ trong khi đeo tai thỏ. Nó đại diện cho một bữa tiệc hoặc bầu không khí lễ hội.
☠️
đầu lâu xương chéo, skull and crossbones
Đầu lâu xương chéo là một biểu tượng cảnh báo nguy hiểm truyền thống. Nó đặc biệt phổ biến trên cờ của cướp biển.
🤶
mẹ giáng sinh, Mrs. Claus
Đây là Bà Claus, vợ của Ông già Noel. Bà được miêu tả là người ấm áp và tốt bụng.
👯♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đàn ông đang nhảy múa với đôi tai thỏ. Nó đại diện cho những người đàn ông đang vui vẻ tại một bữa tiệc.
🈹
nút Tiếng Nhật “giảm giá”, Japanese “discount” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán '割' (phát âm là 'hal' trong tiếng Hàn), có nghĩa là 'chia' hoặc 'giảm giá'. Nó được sử dụng để thể hiện việc giảm giá hoặc khuyến mãi.
🎭
nghệ thuật biểu diễn, performing arts
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một chiếc mặt nạ được sử dụng trong sân khấu hoặc nghệ thuật biểu diễn. Nó có một khuôn mặt cười và một khuôn mặt khóc.
👲
người đàn ông đội mũ Trung Quốc, person with skullcap
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người đàn ông đội mão qua bì, một loại mũ truyền thống của Trung Quốc. Nó được sử dụng để đại diện cho văn hóa truyền thống Đông Á.
🎍
trang trí cây thông, pine decoration
Đây là vật trang trí truyền thống được thấy trong các ngôi nhà Nhật Bản trong dịp năm mới. Nó là một vật trang trí làm bằng tre và thông.