estory.app
Tìm kiếm Emoji AI Thực
món ăn tiệc
Giáng sinh
món ăn dã ngoại
động vật dễ thương
động vật lớn
tiệc năm mới
웃는 고양이 😺
nhà bếp
Harry Potter
BTS
blackpink
Taylor Swift
'ม ความส ข' emoji
Win10
🙌
😮
mặt có miệng há, face with open mouth
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thán phục. Nó mô tả một khuôn mặt với cái miệng tròn, há to, thường được sử dụng để phản ứng với các tình huống hoặc tin tức bất ngờ.
Nó thường được sử dụng khi một người bạn chia sẻ tin tốt hoặc khi bạn thấy tin tức đáng ngạc nhiên. Nó thường được sử dụng với cụm từ "OMG".
🙆♂️
người đàn ông ra hiệu đồng ý, man gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông giơ cả hai tay lên trên đầu, tạo thành hình chữ "O". Nó đại diện cho những ý nghĩa tích cực như "Đồng ý", "Được rồi" hoặc "Tôi hiểu".
Nó được sử dụng khi nhắn tin với bạn bè hoặc đồng nghiệp để bày tỏ sự đồng ý hoặc niềm vui. Nó đặc biệt phổ biến khi lên kế hoạch.
😊
mặt cười híp mắt, smiling face with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một nụ cười ấm áp với cả đôi mắt và miệng đều cười. Đây là biểu hiện cơ bản nhất để biểu thị hạnh phúc và tâm trạng tốt.
😃
mặt cười miệng há với mắt to, grinning face with big eyes
Mặt cười miệng há với mắt to được sử dụng để thể hiện trạng thái rất vui hoặc phấn khích. Đây là một biểu tượng cảm xúc thể hiện cảm giác vui sướng tột độ.
😂
mặt cười với nước mắt vui sướng, face with tears of joy
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một khuôn mặt cười với những giọt nước mắt vui sướng, cho thấy niềm hạnh phúc hoặc sự thích thú tột độ.
😄
mặt cười miệng há mắt cười, grinning face with smiling eyes
Khuôn mặt cười toe toét với đôi mắt cũng đang cười thể hiện niềm vui và hạnh phúc chân thật. Đôi mắt cười làm cho biểu cảm trông càng chân thành hơn.
😁
mặt cười nhe răng và mắt cười, beaming face with smiling eyes
Mặt cười nhe răng và mắt cười được sử dụng để thể hiện cảm xúc tự tin và tự hào. Nó đại diện cho cảm giác thành tựu hoặc sự hài lòng về bản thân.
🥲
mặt cười với nước mắt, smiling face with tear
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện những cảm xúc phức tạp, cho thấy một khuôn mặt đang cười trong khi rơi nước mắt. Nó đại diện cho những khoảnh khắc mà niềm vui và nỗi buồn đan xen.
🙃
mặt lộn ngược, upside-down face
Đây là một biểu tượng cảm xúc vui nhộn với khuôn mặt lộn ngược. Nó được sử dụng để thể hiện cảm giác tinh nghịch hoặc dễ thương.
🤗
mặt ôm, smiling face with open hands
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một cái ôm ấm áp. Nó thường được sử dụng để truyền tải niềm vui và lòng biết ơn.
🫰
bàn tay với ngón trỏ và ngón cái bắt chéo, hand with index finger and thumb crossed
Cử chỉ bắt chéo ngón cái và ngón trỏ là một biểu hiện mới đang trở nên phổ biến trên mạng xã hội. Nó chủ yếu biểu thị tình yêu hoặc tiền bạc.
😥
mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm, sad but relieved face
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng khi một tình huống khó khăn đã qua nhưng bạn vẫn cảm thấy lo lắng. Nó thường được sử dụng khi vừa vượt qua một bài kiểm tra hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
😝
mặt thè lưỡi mắt nhắm chặt, squinting face with tongue
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một biểu cảm tinh nghịch với đôi mắt nhắm chặt và lưỡi thè ra. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui lớn hoặc tâm trạng vui tươi.
🙍♂️
người đàn ông cau mày, man frowning
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một người đàn ông đang cau mày. Nó được sử dụng khi cảm thấy không vui hoặc tức giận.
👯♂️
những người đàn ông đeo tai thỏ, men with bunny ears
Biểu tượng cảm xúc này mô tả những người đàn ông đang nhảy múa với đôi tai thỏ. Nó đại diện cho những người đàn ông đang vui vẻ tại một bữa tiệc.
😇
mặt cười có hào quang, smiling face with halo
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một trái tim thuần khiết và tốt bụng. Vòng hào quang phía trên đầu tượng trưng cho vẻ ngoài của một thiên thần.
🙆
người ra hiệu đồng ý, person gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện "OK" bằng cách tạo thành một vòng tròn bằng cả hai tay trên đầu. Nó được sử dụng để biểu thị sự phản hồi tích cực hoặc đồng ý.
🫂
hai người ôm nhau, people hugging
Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người đang ôm nhau. Nó được sử dụng để truyền tải sự ấm áp và an ủi.
😸
mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại, grinning cat with smiling eyes
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một chú mèo dễ thương đang cười toe toét. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc hạnh phúc và vui vẻ.
🫢
mặt với cặp mắt mở to và tay che miệng, face with open eyes and hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các tình huống gây ngạc nhiên hoặc khó tin. Nó có hình khuôn mặt với đôi mắt mở to và một bàn tay che miệng.
🥰
mặt cười với 3 trái tim, smiling face with hearts
Một biểu tượng cảm xúc mặt cười hạnh phúc được bao quanh bởi những trái tim. Nó được sử dụng để thể hiện những cảm xúc đáng yêu và ấm áp.
🙆♀️
người phụ nữ ra hiệu đồng ý, woman gesturing OK
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người phụ nữ tạo thành một vòng tròn trên đầu bằng cả hai tay. Nó truyền tải một ý nghĩa tích cực như "vâng" hoặc "đồng ý".
🙋♂️
người đàn ông giơ cao tay, man raising hand
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện hành động giơ tay để đặt câu hỏi hoặc bày tỏ ý kiến. Đây là một cử chỉ thường được sử dụng trong lớp học và các cuộc họp.
🈵
nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật, Japanese “no vacancy” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán '満 (man)' nghĩa là "đầy" hoặc "đã lấp đầy" bên trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để biểu thị một địa điểm hoặc không gian đã được chiếm dụng hoặc lấp đầy hoàn toàn.
🙂
mặt cười mỉm, slightly smiling face
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một nụ cười nhẹ nhàng và dịu dàng. Nó được sử dụng để thể hiện sự thân thiện và thiện chí.
🈴
nút Tiếng Nhật “vượt cấp”, Japanese “passing grade” button
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện chữ Hán tự tiếng Nhật '合' (phát âm là 'gō' trong tiếng Nhật, 'hap' trong tiếng Hàn), có nghĩa là 'đậu' hoặc 'vượt cấp'. Nó được sử dụng để biểu thị rằng ai đó đã vượt qua một bài kiểm tra hoặc đánh giá.
💢
biểu tượng giận giữ, anger symbol
Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác tức giận hoặc khó chịu. Nó là biểu tượng giận dữ thường thấy trong truyện tranh.
🤭
mặt với tay che miệng, face with hand over mouth
Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các trường hợp bạn mắc lỗi hoặc cảm thấy xấu hổ. Nó mô tả một khuôn mặt tươi cười với một bàn tay che miệng.
🏃♂️
người đàn ông đang chạy, man running
Biểu tượng cảm xúc mô tả một người đàn ông đang chạy. Được sử dụng để thể hiện các hoạt động thể thao, tập thể dục và cuộc sống bận rộn hàng ngày.
💆♂️
người đàn ông được xoa bóp mặt, man getting massage
Biểu tượng cảm xúc này cho thấy một người đàn ông đang được mát-xa. Nó thể hiện việc mát-xa để phục hồi mệt mỏi và quản lý sức khỏe.
🖐️
tay xòe ngón giơ lên, hand with fingers splayed
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị một bàn tay mở với cả năm ngón tay xòe ra. Nó thường được sử dụng như một lời chào hoặc cử chỉ chào đón.
㊙️
nút Tiếng Nhật “bí mật”, Japanese “secret” button
Biểu tượng cảm xúc này là chữ Hán "bí mật" (秘) nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để biểu thị một bí mật hoặc thông tin ẩn.
🎶
các nốt nhạc, musical notes
Biểu tượng cảm xúc này mô tả một nhóm các nốt nhạc. Nó được sử dụng để thể hiện các bài hát hoặc giai điệu.
😆
mặt cười miệng há mắt nhắm chặt, grinning squinting face
Mặt cười miệng há mắt nhắm chặt được sử dụng để thể hiện những tình huống rất thú vị và vui vẻ. Nó thể hiện cảm giác cười phá lên.
㊗️
nút Tiếng Nhật “chúc mừng”, Japanese “congratulations” button
Biểu tượng cảm xúc này hiển thị chữ Hán “祝” (chúc), có nghĩa là "chúc mừng", nằm trong một vòng tròn. Nó được sử dụng để chúc mừng những dịp vui như sinh nhật, đám cưới và lễ tốt nghiệp.